🔍
Search:
NGUYÊN QUÁN
🌟
NGUYÊN QUÁN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
한 집안의 성을 처음 쓰기 시작한 조상의 고향.
1
NGUYÊN QUÁN:
Quê quán nơi mà dòng họ của một gia tộc đã bắt đầu trước tiên ở đó.
-
Danh từ
-
1
한집안 사람들의 이름, 생년월일, 결혼 관계 등을 적은 공문서가 등록되어 있는 지역.
1
NGUYÊN QUÁN,QUÊ GỐC:
Vùng mà những sổ bộ ghi chép thông tin như tên tuổi, ngày tháng năm sinh, quan hệ hôn nhân của các thành viên trong một gia đình được đăng ký.
-
Danh từ
-
1
한집안 사람들의 이름, 생년월일, 결혼 관계 등을 적은 공문서가 등록되어 있는 지역.
1
NGUYÊN QUÁN, QUÊ GỐC:
Vùng mà những sổ bộ ghi chép thông tin như tên tuổi, ngày tháng năm sinh, quan hệ hôn nhân của các thành viên trong một gia đình được đăng ký.
-
Danh từ
-
1
결혼이나 입양 등으로 호적을 옮기기 전의 원래 호적.
1
HỘ KHẨU GỐC:
Hộ khẩu ban đầu trước khi chuyển hộ khẩu do kết hôn hay được nhận con nuôi.
-
2
호적이 있는 지역.
2
NGUYÊN QUÁN:
Địa phương có hộ khẩu.
🌟
NGUYÊN QUÁN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
성과 본관이 같은 사람들로 이루어진 집안.
1.
HỌ, HỌ TỘC, DÒNG HỌ:
Một dòng họ được hình thành bởi những người có cùng họ và nguyên quán.
-
Danh từ
-
1.
성과 본관이 모두 같음.
1.
CÙNG HỌ CÙNG QUÊ:
Việc họ và nguyên quán đều giống nhau.